Có 2 kết quả:
电子器件 diàn zǐ qì jiàn ㄉㄧㄢˋ ㄗˇ ㄑㄧˋ ㄐㄧㄢˋ • 電子器件 diàn zǐ qì jiàn ㄉㄧㄢˋ ㄗˇ ㄑㄧˋ ㄐㄧㄢˋ
diàn zǐ qì jiàn ㄉㄧㄢˋ ㄗˇ ㄑㄧˋ ㄐㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
electric equipment
Bình luận 0
diàn zǐ qì jiàn ㄉㄧㄢˋ ㄗˇ ㄑㄧˋ ㄐㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
electric equipment
Bình luận 0