Có 2 kết quả:

电子器件 diàn zǐ qì jiàn ㄉㄧㄢˋ ㄗˇ ㄑㄧˋ ㄐㄧㄢˋ電子器件 diàn zǐ qì jiàn ㄉㄧㄢˋ ㄗˇ ㄑㄧˋ ㄐㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

electric equipment

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

electric equipment

Bình luận 0